Có 2 kết quả:

兵強馬壯 bīng qiáng mǎ zhuàng ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ ㄇㄚˇ ㄓㄨㄤˋ兵强马壮 bīng qiáng mǎ zhuàng ㄅㄧㄥ ㄑㄧㄤˊ ㄇㄚˇ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. strong soldiers and sturdy horses (idiom)
(2) fig. a well-trained and powerful army

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. strong soldiers and sturdy horses (idiom)
(2) fig. a well-trained and powerful army

Bình luận 0